Việt
sự vạch dấu
dấu vạch
hốc
lõm
hố
sự lấy dấu
sự vẽ phác
bản vẽ
Anh
notch
settíng-out
plot
reference mark
scorch
scribe
snap
space
setting
marking
marking-off
recess
setting-out
scribing
marking off
pocket
Đức
Anreißen
Aussparung
Anriss
Anriss /der; -es, -e/
(Technik) sự vạch dấu; sự lấy dấu; sự vẽ phác; bản vẽ (Zeichnung);
Anreißen /nt/Đ_TỬ/
[EN] scribing
[VI] sự vạch dấu (bằng laze)
Aussparung /f/XD/
[EN] notch, pocket, recess
[VI] sự vạch dấu, dấu vạch, hốc, lõm, hố
notch, plot, reference mark, scorch, scribe, snap, space
setting /xây dựng/
marking /xây dựng/
marking-off /xây dựng/
notch /xây dựng/
recess /xây dựng/
setting-out /xây dựng/
scribing /xây dựng/
sự vạch dấu (bằng laze)
scribing /điện tử & viễn thông/