vertiefen /vt/CT_MÁY/
[EN] recess
[VI] làm rãnh, tiện rãnh
kehlen /vt/CNSX/
[EN] recess
[VI] đục rãnh, đào rãnh
aussparen /vt/CNSX/
[EN] recess
[VI] tiện rãnh trong
auskehlen /vt/CT_MÁY/
[EN] recess
[VI] làm rãnh, làm lõm
Auskehlung /f/CT_MÁY/
[EN] recess
[VI] chỗ lõm, cổ trục
ausnehmen /vt/CT_MÁY/
[EN] recess
[VI] làm lõm, làm rãnh
einstechen /vt/CT_MÁY/
[EN] recess
[VI] tiện rãnh trong
Schlitz /m/CT_MÁY/
[EN] recess, slot
[VI] chỗ lõm; cổ trục; rãnh, lòng máng
Rücksprung /m/XD/
[EN] recess, retreat
[VI] hõm tường, hốc tường
Vertiefung /f/CNSX/
[EN] dimple, recess
[VI] rãnh, chỗ lõm
Aussparung /f/CNSX/
[EN] pocket, recess
[VI] Ổ, hốc, hôm, rãnh, rãnh cắt
Nische /f/XD/
[EN] housing, recess
[VI] hõm, hốc, hố, rãnh
Eindrehung /f/CT_MÁY/
[EN] groove, recess
[VI] rãnh, máng, ngấn, đường xoi, chỗ lõm
Einstich /m/CT_MÁY/
[EN] plunge cut, recess
[VI] rãnh chìm cổ trục