Việt
sự làm rãnh xoi
sự soi rãnh
chỗ lõm
cổ trục
đường rành
máng
ống máng
rãnh
khe rãnh.
sự đục rãnh
sự xẻ rãnh
chỗ bị đục ra
khe rãnh
Anh
fillet
hollowing
channelling
recess
flute
Đức
Auskehlung
Pháp
congé de raccordement
courbe de raccordement
Auskehlung /die; -, -en/
(o Pl ) sự đục rãnh; sự xẻ rãnh;
chỗ bị đục ra; khe rãnh;
Auskehlung /f =, -en/
ống máng, rãnh, khe rãnh.
Auskehlung /f/XD/
[EN] hollowing
[VI] sự làm rãnh xoi
Auskehlung /f/CNSX/
[EN] channelling (Anh)
[VI] sự soi rãnh
Auskehlung /f/CT_MÁY/
[EN] recess
[VI] chỗ lõm, cổ trục
Auskehlung /f/CƠ/
[EN] flute
[VI] đường rành, máng
Auskehlung /SCIENCE/
[DE] Auskehlung
[EN] fillet
[FR] congé de raccordement; courbe de raccordement