TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

channelling

sự xoi rãnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự uốn sóng tôn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự soi rãnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự truyền theo kênh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đào kênh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1. sự tạo dòng chảy trong vỉa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đào hào thăm dò 2. rãnh xói

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Phân luồng

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

channelling

channelling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

channeling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

channelling effect

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

streaming

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transistor channeling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transistor channelling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Channelization

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Đức

channelling

Kanalbildung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Riffeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auskehlung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kanalaufteilung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kanaleinteilung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kanaleffekt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kanalverlust

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kanalwirkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

channelling

formation de chemins préférentiels

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

renardage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tendance à former des sillons

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pénétration préférentielle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

distribution des voies

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

répartition des voies

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

effet de canal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

effet de canalisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pertes de canal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

formation d'un canal superficiel sur un transistor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Canalisation

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Channelling,Channelization

[EN] Channelling; Channelization [USA]

[VI] Phân luồng

[FR] Canalisation

[VI] Các luồng xe cần thiết phải vạch ranh giới cẩn thận bằng vạch kẻ hoặc bằng có bó vỉa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

channelling /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Kanalbildung

[EN] channelling

[FR] formation de chemins préférentiels; renardage

channeling,channelling /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Kanalbildung

[EN] channeling; channelling

[FR] tendance à former des sillons

channeling,channelling /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kanalbildung

[EN] channeling; channelling

[FR] pénétration préférentielle

channeling,channelling /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kanaleinteilung

[EN] channeling; channelling

[FR] distribution des voies; répartition des voies

channelling,channelling effect,streaming /SCIENCE/

[DE] Kanaleffekt; Kanalverlust; Kanalwirkung

[EN] channelling; channelling effect; streaming

[FR] effet de canal; effet de canalisation; pertes de canal

channeling,channelling,transistor channeling,transistor channelling /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kanalbildung

[EN] channeling; channelling; transistor channeling; transistor channelling

[FR] formation d' un canal superficiel sur un transistor

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

channelling

1. sự tạo dòng chảy trong vỉa ( thường đối với lỗ khoan cũ) ; sự đào hào thăm dò 2. rãnh xói

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Riffeln /nt/CNSX/

[EN] channelling (Anh)

[VI] sự xoi rãnh; sự uốn sóng tôn

Auskehlung /f/CNSX/

[EN] channelling (Anh)

[VI] sự soi rãnh

Kanalaufteilung /f/V_THÔNG/

[EN] channeling (Mỹ), channelling (Anh)

[VI] sự truyền theo kênh

Kanalbildung /f/NLPH_THẠCH/

[EN] channeling (Mỹ), channelling (Anh)

[VI] sự đào kênh