TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân luồng

Phân luồng

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phân luồng

Channelling

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Channelization

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

flow distribution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow distribution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

phân luồng

Canalisation

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flow distribution

phân luồng

 flow distribution /xây dựng/

phân luồng

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Phân luồng

[EN] Channelling; Channelization [USA]

[VI] Phân luồng

[FR] Canalisation

[VI] Các luồng xe cần thiết phải vạch ranh giới cẩn thận bằng vạch kẻ hoặc bằng có bó vỉa.