Việt
Phân luồng
Anh
Channelling
Channelization
flow distribution
Pháp
Canalisation
phân luồng
flow distribution /xây dựng/
[EN] Channelling; Channelization [USA]
[VI] Phân luồng
[FR] Canalisation
[VI] Các luồng xe cần thiết phải vạch ranh giới cẩn thận bằng vạch kẻ hoặc bằng có bó vỉa.