channelling
sự xoi rãnh
chennelling
sự xoi rãnh
folding
sự xoi rãnh
grooving
sự xoi rãnh
grooving and tonguing
sự xoi rãnh
rabbeting
sự xoi rãnh
recessing
sự xoi rãnh
sinking
sự xoi rãnh
channelling /cơ khí & công trình/
sự xoi rãnh
chennelling /cơ khí & công trình/
sự xoi rãnh
folding /cơ khí & công trình/
sự xoi rãnh
grooving /cơ khí & công trình/
sự xoi rãnh
grooving and tonguing /cơ khí & công trình/
sự xoi rãnh
rabbeting /cơ khí & công trình/
sự xoi rãnh
recessing /cơ khí & công trình/
sự xoi rãnh
sinking /cơ khí & công trình/
sự xoi rãnh
channelling, chennelling, folding, grooving, grooving and tonguing, rabbeting, recessing, sinking
sự xoi rãnh