folding /hóa học & vật liệu/
tạo uốn nếp
folding
sự gấp (mép)
folding
sự khuân nối
folding
sự xoi rãnh
folding /cơ khí & công trình/
sự xoi rãnh
flexion, folding /y học;toán & tin;toán & tin/
sự gấp
folding, rabbeting /xây dựng/
sự gấp (mép)
flexure, folding
sự uốn rung
fold, folding
sự gấp nếp
crimping, folding
sự uốn nếp
collapsible tube, folding
ống gấp được
folded plate shell, folding
vỏ uốn nếp
bending, folding, kink, rabbeting
sự gập
corrugation process, crimp, curl, fold, folding
sự gấp nếp
channelling, chennelling, folding, grooving, grooving and tonguing, rabbeting, recessing, sinking
sự xoi rãnh