fold /toán & tin/
sự gấp nếp
fold /toán & tin/
gấp
fold
gấp lại
fold
nếp gập
crimp, fold
sự gấp nếp
bend, fold /xây dựng/
uốn gấp
fold, retract /xây dựng/
xếp lại
crease recovery, fold
sự hồi phục nếp nhăn
flute, fold, gap
đường rãnh (đào)
crowning, fold, reel
nhịp cuốn
fold, groove, rabbet
gấp (mép)
crease, crinkle, dimple, fold
nếp uốn
test by bending in opposite directions, fold
sự thử uốn gập đi gập lại
corrugation process, crimp, curl, fold, folding
sự gấp nếp