Việt
uấn cong
mép uốn
nếp uốn
máy tạo nếp gấp và dán
Anh
crinkle
crimp
crease
dimple
fold
crease and glueing machine
crimps
crinkle /hóa học & vật liệu/
crimp, crinkle
crease, crinkle, dimple, fold
crease and glueing machine, crimp, crimps, crinkle, dimple, fold