TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 crinkle

uấn cong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mép uốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nếp uốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy tạo nếp gấp và dán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 crinkle

 crinkle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crimp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crease

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dimple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crease and glueing machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crimp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crimps

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crinkle /hóa học & vật liệu/

uấn cong

crimp, crinkle

mép uốn

 crease, crinkle, dimple, fold

nếp uốn

crease and glueing machine, crimp, crimps, crinkle, dimple, fold

máy tạo nếp gấp và dán