crimp
quăn
crimp /toán & tin/
sự gấp nếp
crimp
làm gợn sóng
crimp
gập nếp
crimp /cơ khí & công trình/
gập nếp
crimp /cơ khí & công trình/
gật đầu co cứng
crimp /cơ khí & công trình/
gậy
crimp /cơ khí & công trình/
gậy chèn
crimp /cơ khí & công trình/
gậy đẩy
crimp /cơ khí & công trình/
gậy điều khiển
crimp /cơ khí & công trình/
gậy đinh hai
crimp /cơ khí & công trình/
gậy đo thủy chuẩn
crimp /cơ khí & công trình/
gậy nạp mìn
crimp /cơ khí & công trình/
gậy nhỏ
crimp /cơ khí & công trình/
gậy nhồi
crimp /cơ khí & công trình/
gậy nhồi đất
crimp /cơ khí & công trình/
gậy sắt
crimp /cơ khí & công trình/
gậy tày
crimp
nếp nhăn
crimp /dệt may/
làm nhàu
crimp, joggle /cơ khí & công trình;ô tô;ô tô/
mí
crimp, drape /dệt may/
xếp nếp
crimp, flanged edge /cơ khí & công trình/
mép uốn
bending strength, crimp
sức bền uốn
crease, crimp, crumple
làm nhàu
crimp, curl, gather
chun
edge corrugation, crease, crimp
sự gấp nếp cạnh
cockles, crimp, curl, curling
sự quăn
bead, bend, corrugate, crimp, folded
uốn nếp