corrugate
làm gợn sóng
corrugate
làm nhăn
corrugate
uốn gợn sóng
corrugate
rãnh khía
corrugate, lay /xây dựng/
xếp
corrugate, roll, wrinkle
làm nhăn
corrugate, label, tag
làm nhãn
bead, corrugate, corrugated
uốn sóng
bead, bend, corrugate, crimp, folded
uốn nếp