Việt
làm nhãn
xảm
ghi nhãn
dán nhãn
Anh
label
tag
corrugate
pucker
Đức
etikettieren
etikettieren /vt/KT_DỆT/
[EN] label, tag
[VI] ghi nhãn, làm nhãn, dán nhãn
làm nhãn; xảm
corrugate, label, tag