label
nhãn hàng
label /điện/
thẻ hàn
impression, label
dấu in
identify, label
ghi nhãn
hangtag, label
nhãn treo
inking, label
đánh dấu
label information area, label, Label, label record
vùng thông tin nhãn
corrugate, label, tag
làm nhãn
flag, identify, label
dán nhãn
Identify Graphic Subrepertoire, label
nhận dạng hệ lệnh con đồ họa
header, label, label record
bản ghi nhãn
transmission header, label, label record
đoạn đầu truyền dẫn