Việt
nhãn treo
Thẻ bài
thẻ hành lý
Anh
label
hangtag
Đức
Anhänger
Anhänger /m/B_BÌ/
[EN] hangtag, label
[VI] nhãn treo, thẻ hành lý
Thẻ bài, nhãn treo
hangtag, label