TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thẻ bài

thẻ bài

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thẻ nhận dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhãn treo

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

mã thông báo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

danh tính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

topo bông tuyết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ký tự thay thế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ký tự đại diện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thẻ bài

 identifier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 token

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hang tag

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

hangtag

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

token

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

identifier

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

snowflake topology

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wildcard character

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thẻ bài

Plakette aus Elfenbein.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Tag hängen

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Hundemarke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kennmarke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Token

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kennzeichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Platzhalterzeichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Token /nt/M_TÍNH/

[EN] token

[VI] thẻ bài, mã thông báo

Kennzeichen /nt/M_TÍNH/

[EN] identifier, snowflake topology, token

[VI] danh tính, topo bông tuyết, thẻ bài

Platzhalterzeichen /nt/M_TÍNH/

[EN] token, wildcard character

[VI] thẻ bài; ký tự thay thế, ký tự đại diện

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

hangtag

Thẻ bài, nhãn treo

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hundemarke /die/

(từ lóng, đùa) thẻ bài (của binh sĩ);

Kennmarke /die/

thẻ nhận dạng; thẻ bài (Erkennungsmarke);

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Tag hängen

[EN] hang tag

[VI] thẻ bài,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 identifier, token /toán & tin/

thẻ bài

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thẻ bài

Plakette f aus Elfenbein.