Kennmarke /die/
thẻ nhận dạng;
thẻ bài (Erkennungsmarke);
Identitatskarte /die (österr. veraltet; Schweiz.)/
chứng minh thự;
thẻ căn cước;
thẻ nhận dạng (Personalausweis);
Erkennungsniarke /die/
tâm thẻ bài;
thẻ nhận dạng;
phù hiệu cá nhân (bằng kim loại có ghi tên để binh lính đeo trên ngực);
Ausweis /['auswais], der; -es, -e/
chứng minh thư;
giấy chứng minh;
thẻ căn cước;
thẻ nhận dạng (Personenausweis, Identifikationsmittel);