TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giấy chứng minh

giấy chứng minh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chúng minh thư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chứng minh thư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẻ căn cước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẻ nhận dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giấy chứng minh

Ausweis

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bescheinigung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Papier

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Dokument

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Personalausweis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Entsorgungsnachweis im Grundverfahren.

Giấy chứng minh loại bỏ theo quy trình cơ bản.

Diese Stellen händigen dem Letzthalter einen Ver­ wertungsnachweis aus.

Nơi này cấp cho chủ xe một giấy chứng minh tái chế.

Mit diesem Nachweis kann er das Fahrzeug bei der Zulassungs­ stelle endgültig stilllegen.

Với giấy chứng minh này, chủ xe có thể đến cơ quan đăng ký để khai báo chấm dứt hẳn việc sử dụng.

Die An­ nahmestelle händigt den Verwertungsnachweis im Auftrag und im Namen des nachgeschalteten Ver­ wertungsbetriebs an den Letzthalter aus.

Dưới danh nghĩa của xưởng tái chế, nơi tiếp nhận xe thải cấp cho chủ xe một giấy chứng minh đã giao xe để tái chế.

Legt ein Fahrzeughalter sein Fahrzeug endgültig still, so muss er gegenüber der Zulassungsstelle nach­ weisen, was mit dem Fahrzeug geschehen ist.

Khi chấm dứt sử dụng hoặc tái chế, chủ xe phải trình cho cơ quan đăng ký một giấy chứng minh cách thức ô tô đã được xử lý.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausweis /['auswais], der; -es, -e/

chứng minh thư; giấy chứng minh; thẻ căn cước; thẻ nhận dạng (Personenausweis, Identifikationsmittel);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Personalausweis /m -es, -e/

chúng minh thư, giấy chứng minh;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giấy chứng minh

Bescheinigung f, Papier n, (Personal-)Ausweis m, Dokument n