Việt
thẻ
chúng minh thư
giấy chúng minh
bằng chứng
bằng có
chúng cd
chứng minh thư
giấy chứng minh
thẻ căn cước
thẻ nhận dạng
giấy chứng nhận
chứng chỉ
Anh
badge
Đức
Ausweis
Pháp
étiquette
Ausweis /['auswais], der; -es, -e/
chứng minh thư; giấy chứng minh; thẻ căn cước; thẻ nhận dạng (Personenausweis, Identifikationsmittel);
(österr veraltend) giấy chứng nhận; chứng chỉ (Zeugnis);
Ausweis /m -es, -e/
1. chúng minh thư, giấy chúng minh; giấy chủng nhận, chúng chì; 2.bằng chứng, bằng có, chúng cd;
Ausweis /m/M_TÍNH/
[EN] badge
[VI] thẻ
Ausweis /IT-TECH/
[DE] Ausweis
[FR] badge
[FR] étiquette