TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chúng minh thư

thẻ căn cưỏc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng minh thư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấy chứng minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng chúng giổng hệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấy chúng minh thư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấy chúng minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng chứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng cd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dông nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận dạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cá tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nét để nhận biết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấy chúng minh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giẩy chứng minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyền hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyền hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáy ủy nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấy ủy quyền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chúng minh thư

Kennkarte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Personalausweis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Identitätsbeweis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausweis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Identifikation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Legitimations - schein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kennkarte /f =, -n/

thẻ căn cưỏc, chúng minh thư; Kenn

Personalausweis /m -es, -e/

chúng minh thư, giấy chứng minh;

Identitätsbeweis /m -es, -e/

1. (luật) bằng chúng giổng hệt; bằng chdng đúng đắn; 2. chúng minh thư, giấy chúng minh thư; Identitäts

Ausweis /m -es, -e/

1. chúng minh thư, giấy chúng minh; giấy chủng nhận, chúng chì; 2.bằng chứng, bằng có, chúng cd;

Identifikation /f =, -en/

1. [sự] dông nhất; 2. (luật) [sự] nhận dạng, cá tính, đặc tính, nét để nhận biết, chúng minh thư, giấy chúng minh.

Legitimations - schein /m -(e)s,/

1. chúng minh thư, giẩy chứng minh; 2. toàn quyền, quyền hành, quyền hạn, giáy ủy nhiệm, giấy ủy quyền.