Kennkarte /f =, -n/
thẻ căn cưỏc, chúng minh thư; Kenn
Personalausweis /m -es, -e/
chúng minh thư, giấy chứng minh;
Identitätsbeweis /m -es, -e/
1. (luật) bằng chúng giổng hệt; bằng chdng đúng đắn; 2. chúng minh thư, giấy chúng minh thư; Identitäts
Ausweis /m -es, -e/
1. chúng minh thư, giấy chúng minh; giấy chủng nhận, chúng chì; 2.bằng chứng, bằng có, chúng cd;
Identifikation /f =, -en/
1. [sự] dông nhất; 2. (luật) [sự] nhận dạng, cá tính, đặc tính, nét để nhận biết, chúng minh thư, giấy chúng minh.
Legitimations - schein /m -(e)s,/
1. chúng minh thư, giẩy chứng minh; 2. toàn quyền, quyền hành, quyền hạn, giáy ủy nhiệm, giấy ủy quyền.