Việt
-e
chúng minh thư
giẩy chứng minh
toàn quyền
quyền hành
quyền hạn
giáy ủy nhiệm
giấy ủy quyền.
Đức
Legitimations - schein
Legitimations - schein /m -(e)s,/
1. chúng minh thư, giẩy chứng minh; 2. toàn quyền, quyền hành, quyền hạn, giáy ủy nhiệm, giấy ủy quyền.