Ermächtigung /f =, -en/
toàn quyền, quyền hành, quyền hạn.
Vollmachtf = /-en/
sự] toàn quyền, quyền hành, quyền hạn; giắy ủy nhiệm, giắy ủy quyền; Ịmdm Voll geben ủy nhiệm cho ai;
Bevollmächtigung /f =, -en/
sự] toàn quyền, quyền hành, quyền hạn, durch Bevollmächtigung theo sự ủy nhiệm.
vollberechtigt /a/
1. [có] đủ quyền, đủ mọi quyền hạn; 2. [có] toàn quyền, đủ quyền hành, đủ quyền hạn.
Handlungsvollmacht /f =, -en/
1. toàn quyền, quyền hành, quyền hạn; 2. [sự] toàn quyền buôn bán, ủy thác buôn bán; -
Legitimierung /f =, -en/
1. [sự] hợp pháp hóa, hợp cách hóa; 2. [sự] chứng nhận ai, nhận thực ai; 3. [sự] toàn quyền, quyền hành, quyền hạn.
Befugnis /í =, -se/
quyền, toàn quyền, quyền hành, quyền hạn, quyển lợi, quyền năng (zuDvề...) ị-m-se einräumen giao toàn quyền cho ai.
Legitimations - schein /m -(e)s,/
1. chúng minh thư, giẩy chứng minh; 2. toàn quyền, quyền hành, quyền hạn, giáy ủy nhiệm, giấy ủy quyền.