Việt
quyền
quyền hành
quyền hạn
toàn quyền
quyển lợi
quyền năng ị-m-se einräumen giao toàn quyền cho ai.
Anh
capability
Đức
Befugnis
Deskriptor
Pháp
capacité
descripteur de segment
droit
zu etw. keine Befugnis haben
không có quyền lùm. việc gì', nur beschränkte Befugnisse haben: chỉ có quyền hành hạn chế.
Befugnis,Deskriptor /IT-TECH/
[DE] Befugnis; Deskriptor
[EN] capability
[FR] capacité; descripteur de segment; droit
Befugnis /die; -, -se/
quyền; quyền hành; quyền hạn (Berechtigung, Ermächtigung, Vollmacht);
zu etw. keine Befugnis haben : không có quyền lùm. việc gì' , nur beschränkte Befugnisse haben: chỉ có quyền hành hạn chế.
Befugnis /í =, -se/
quyền, toàn quyền, quyền hành, quyền hạn, quyển lợi, quyền năng (zuDvề...) ị-m-se einräumen giao toàn quyền cho ai.