Legalisierung /f =, -en/
sự] hợp pháp hóa, công khai hóa.
Gültigkeitsmachung /f =/
sự] hợp pháp hóa, hợp thúc hóa, hợp cách hóa; [sự] phê chuẩn, chuẩn y, thông qua.
legalisieren /vt/
hợp pháp hóa, công khai hóa, ra công khai.
legitimieren /vt/
1. hợp pháp hóa, hợp thức hóa, hợp cách hỏa, phê chuẩn, chuẩn y, duyệt y; 2 chúng nhận, nhận thức (a);
Legitimierung /f =, -en/
1. [sự] hợp pháp hóa, hợp cách hóa; 2. [sự] chứng nhận ai, nhận thực ai; 3. [sự] toàn quyền, quyền hành, quyền hạn.