Việt
hợp pháp hóa
hợp thức hóa
hợp cách hỏa
phê chuẩn
chuẩn y
duyệt y
Đức
legitimieren
legitimieren /vt/
1. hợp pháp hóa, hợp thức hóa, hợp cách hỏa, phê chuẩn, chuẩn y, duyệt y; 2 chúng nhận, nhận thức (a);