Việt
Hợp thức hóa
phê chuẩn
hợp pháp hóa
Chính đáng hóa
zu einer ~ erscheinung machen hợp pháp hóa
đưa thành thỏi quen
hợp cách hỏa
chuẩn y
duyệt y
Anh
legitimation
validation
Đức
Legitimation
Validation
Dauererscheinung:
legitimieren
einer Dauer erscheinung machen
hợp pháp hóa, hợp thức hóa, đưa thành thỏi quen;
zu einer Dauer erscheinung machen hợp pháp hóa, hợp thức hóa, đưa thành thỏi quen;
legitimieren /vt/
1. hợp pháp hóa, hợp thức hóa, hợp cách hỏa, phê chuẩn, chuẩn y, duyệt y; 2 chúng nhận, nhận thức (a);
Hợp thức hóa, hợp pháp hóa (con cái)
[VI] Hợp thức hóa, phê chuẩn
[EN] validation
hợp thức hóa
- hợp thức hoá đgt (H. hoá: làm thành) Làm cho thành hợp thức: Phải hợp thức hoá tổ chức ấy.
[VI] Hợp thức hóa
[DE]
[EN]
Hợp thức hóa,Chính đáng hóa
[VI] Hợp thức hóa [sự]; Chính đáng hóa [sự]
[DE] Legitimation
[EN] legitimation