TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hợp thức hóa

Hợp thức hóa

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển tiếng việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phê chuẩn

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp pháp hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Chính đáng hóa

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

zu einer ~ erscheinung machen hợp pháp hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa thành thỏi quen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp cách hỏa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn y

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duyệt y

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hợp thức hóa

legitimation

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

validation

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

hợp thức hóa

Legitimation

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Validation

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Dauererscheinung:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

legitimieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einer Dauer erscheinung machen

hợp pháp hóa, hợp thức hóa, đưa thành thỏi quen;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dauererscheinung:

zu einer Dauer erscheinung machen hợp pháp hóa, hợp thức hóa, đưa thành thỏi quen;

legitimieren /vt/

1. hợp pháp hóa, hợp thức hóa, hợp cách hỏa, phê chuẩn, chuẩn y, duyệt y; 2 chúng nhận, nhận thức (a);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

legitimation

Hợp thức hóa, hợp pháp hóa (con cái)

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Validation

[VI] Hợp thức hóa, phê chuẩn

[EN] validation

Từ điển tiếng việt

hợp thức hóa

- hợp thức hoá đgt (H. hoá: làm thành) Làm cho thành hợp thức: Phải hợp thức hoá tổ chức ấy.

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Hợp thức hóa

[VI] Hợp thức hóa

[DE]

[EN]

Hợp thức hóa,Chính đáng hóa

[VI] Hợp thức hóa [sự]; Chính đáng hóa [sự]

[DE] Legitimation

[EN] legitimation