Việt
hợp pháp hóa
công khai hóa
ra công khai.
thị thực
chứng thực
Đức
legalisieren
legalisieren /(sw. V.; hat)/
(Rechtsspr ) thị thực; chứng thực;
(bildungsspr ) hợp pháp hóa;
legalisieren /vt/
hợp pháp hóa, công khai hóa, ra công khai.