Việt
hợp pháp hóa
hợp thúc hóa
hợp cách hóa
chứng nhận ai
nhận thực ai
toàn quyền
quyền hành
quyền hạn.
Đức
Gültigkeitsmachung
Legitimierung
Gültigkeitsmachung /f =/
sự] hợp pháp hóa, hợp thúc hóa, hợp cách hóa; [sự] phê chuẩn, chuẩn y, thông qua.
Legitimierung /f =, -en/
1. [sự] hợp pháp hóa, hợp cách hóa; 2. [sự] chứng nhận ai, nhận thực ai; 3. [sự] toàn quyền, quyền hành, quyền hạn.