Việt
hợp pháp hóa
hợp thúc hóa
hợp cách hóa
Đức
Gültigkeitsmachung
Gültigkeitsmachung /f =/
sự] hợp pháp hóa, hợp thúc hóa, hợp cách hóa; [sự] phê chuẩn, chuẩn y, thông qua.