Việt
nét để nhận biết
nét để nhận dạng
đặc điểm nhận dạng
dông nhất
nhận dạng
cá tính
đặc tính
chúng minh thư
giấy chúng minh.
Đức
Identifikation
Identifikation /f =, -en/
1. [sự] dông nhất; 2. (luật) [sự] nhận dạng, cá tính, đặc tính, nét để nhận biết, chúng minh thư, giấy chúng minh.
Identifikation /[identifika'tsiom], die; -, - en/
nét để nhận biết; nét để nhận dạng; đặc điểm nhận dạng;