TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nét để nhận dạng

nét để nhận dạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận dạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

danh tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặc trưng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nét để nhận biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc điểm nhận dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nét để nhận dạng

 Identity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nét để nhận dạng

Identifikation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Identifikation /[identifika'tsiom], die; -, - en/

nét để nhận biết; nét để nhận dạng; đặc điểm nhận dạng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Identity /điện tử & viễn thông/

nhận dạng, danh tính, nét để nhận dạng, đặc trưng