Việt
nét để nhận dạng
nhận dạng
danh tính
đặc trưng
nét để nhận biết
đặc điểm nhận dạng
Anh
Identity
Đức
Identifikation
Identifikation /[identifika'tsiom], die; -, - en/
nét để nhận biết; nét để nhận dạng; đặc điểm nhận dạng;
Identity /điện tử & viễn thông/
nhận dạng, danh tính, nét để nhận dạng, đặc trưng