Ausweis /m -es, -e/
1. chúng minh thư, giấy chúng minh; giấy chủng nhận, chúng chì; 2.bằng chứng, bằng có, chúng cd;
Beweis /m -es, -e/
bằng chúng, chúng cd, có, lý lẽ, lý do, luận cd; einen Beweis uon etw (D)gében [liefernỊ chủng minh (chúng tỏ) rằng; einen - erbringen Ịántreten] chúng minh, dẫn chúng, chứng tỏ; Beweis und Gegenbeweis nhũng lý lẽ (lý do) thuận và chống.
Faktum /n -s, -ta u -ten/
sự việc, sự thật, sự thực, sự kiện, việc, thực tể, thực tại, chúng cd, dẫn chứng.