Beweis /m -es, -e/
bằng chúng, chúng cd, có, lý lẽ, lý do, luận cd; einen Beweis uon etw (D)gében [liefernỊ chủng minh (chúng tỏ) rằng; einen - erbringen Ịántreten] chúng minh, dẫn chúng, chứng tỏ; Beweis und Gegenbeweis nhũng lý lẽ (lý do) thuận và chống.
Motivierung /f =, -en/
1. [sự] luận chúng, lập luận, chúng minh; biện giải; 2. luận cd, luận chúng, lí lẽ, bằng chúng; 3. [sự] viện cd, lấy cd, lí do, nguyên nhân, nguyên cd.