TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nguyên cd

nguyên nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên cố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên cd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưng phấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kích động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kích thích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luậnh chúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập luận chứng minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biện giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duyên do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng chúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự gây trồng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nguyên cd

Verursachung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Begründung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verursachung /í =, -en/

1. nguyên nhân, nguyên do, nguyên cố, nguyên cd; duyên cố, duyên do; 2. [sự] hưng phấn, kích động, kích thích.

Begründung /f =, -en/

1. [sự] luậnh chúng, lập luận chứng minh, biện giải, viện có, cố, nguyên cd, duyên do, bằng có, bằng chúng; 2. sự gây trồng (rừng).