TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biện giải

Biện giải

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biện hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chứng minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sự biện hộ

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Biện luận.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

biện minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bênh vực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự biện bạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự chịu trách nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bào chữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luận chúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt nền móng cho...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt cơ sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luận chứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luậnh chúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập luận chứng minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên cd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duyên do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng chúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự gây trồng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lây có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nêu lý do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chống đỡ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dìu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giúp đđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô đần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úng hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yểm trợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yểm hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗ trỢ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sự biện minh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biện bạch.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Hộ giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biện hộ tôn giáo 2. Biện hộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biện bạch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biện minh 3. Tạ tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xin lỗi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cáo lỗi.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

biện giải

Plea

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Apologetics

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

vindication

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

apology

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

biện giải

Plädoyer

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

apologetisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

apologisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verantworten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zugrundelegung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

untermauern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Begründung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

begründen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stützen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

únter Zugrundelegung (G, von D)

dựa vào cơ sỏ...

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich für etw. verantworten

phải chịu trách nhiệm cho việc gì

sich vor Gericht für etw. verantworten

phải trả lời trước tòa về điều gì

du wirst dich für dein Tun vor Gott verantworten müssen

mày phải trả lời trước Thượng đế về hành động của mình.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vindication

Sự biện minh, biện giải, biện hộ, chứng minh, biện bạch.

apology

Hộ giáo, biện hộ tôn giáo 2. Biện hộ, biện giải, biện bạch, biện minh 3. Tạ tội, xin lỗi, cáo lỗi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zugrundelegung /f =, -en/

sự] luận chúng, lập luận, chúng minh, biện giải; luận chứng, luận cú; [sự] lắy làm cơ sỏ; únter Zugrundelegung (G, von D) dựa vào cơ sỏ...

untermauern /vt/

1. đặt nền móng cho...; 2. (nghĩa bóng) đặt cơ sỏ, luận chứng, lập luận, chứng minh, biện giải; etw. theoretisch untermauern đặt cơ sđ lí thuyét cho cái gì.

Begründung /f =, -en/

1. [sự] luậnh chúng, lập luận chứng minh, biện giải, viện có, cố, nguyên cd, duyên do, bằng có, bằng chúng; 2. sự gây trồng (rừng).

begründen /vt/

1. luận chúng, lập luận, chứng minh, biện giải, viện có, lây có, nêu lý do; 2. sáng lập, thành lập, lập [nên], dựng [nên], xây dựng; seinen eigenen Hausstand - tậu nhà của ruộng nương, lập nghiệp.

stützen /vt/

1. chóng, đô, chống đỡ; den Kopf in die Hand stützen chóng cằm; 2. nâng, dìu, giúp đđ, đô đần, úng hộ, yểm trợ, yểm hộ, hỗ trỢ; 3. luận chứng, lập luận, chứng minh, biện giải;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

apologetisch /(Adj.) (bildungsspr.)/

biện hộ; biện giải;

apologisieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

biện hộ; biện giải; biện minh; bênh vực (rechtfertigen, verteidigen);

verantworten /(sw. V.; hat)/

tự biện bạch; tự chịu trách nhiệm; biện giải; bào chữa;

phải chịu trách nhiệm cho việc gì : sich für etw. verantworten phải trả lời trước tòa về điều gì : sich vor Gericht für etw. verantworten mày phải trả lời trước Thượng đế về hành động của mình. : du wirst dich für dein Tun vor Gott verantworten müssen

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Apologetics

Biện giải, Biện luận.

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Biện giải

[VI] Biện giải(sự, người)

[DE] Plädoyer

[EN] Plea

Sự biện hộ,biện giải

[VI] Sự biện hộ, biện giải

[DE] Plädoyer

[EN] Plea