Việt
Sự biện hộ
biện giải
bài phát biểu của người bào chữa .
Anh
Plea
Đức
Plädoyer
Plädoyer /n -s, -s/
bài phát biểu của người bào chữa [hoặc công tô viên].
[VI] Sự biện hộ, biện giải
[DE] Plädoyer
[EN] Plea
[VI] Biện giải(sự, người)