Việt
biện hộ
biện giải cho tôn giáo.
biện giải
bào chữa
Đức
apologetisch
apologetisch /(Adj.) (bildungsspr.)/
biện hộ; biện giải;
biện hộ; bào chữa;
apologetisch /a/
biện hộ, biện giải cho tôn giáo.