unterstützen /vt/
1. nâng dổ, dìu; 2. giúp đô, nâng đô, đd đần, ủng hộ, yểm hô, yểm trợ, hỗ trợ, phù trợ, phù trì, viện trợ, chi viện.
stützen /vt/
1. chóng, đô, chống đỡ; den Kopf in die Hand stützen chóng cằm; 2. nâng, dìu, giúp đđ, đô đần, úng hộ, yểm trợ, yểm hộ, hỗ trỢ; 3. luận chứng, lập luận, chứng minh, biện giải;