Việt
giúp đổ
đd đần
chi viện
viện trợ
yểm trợ
hỗ trợ.
nâng dổ
dìu
giúp đô
nâng đô
ủng hộ
yểm hô
hỗ trợ
phù trợ
phù trì
chi viện.
Đức
subvenieren
unterstützen
subvenieren /vt/
giúp đổ, đd đần, chi viện, viện trợ, yểm trợ, hỗ trợ.
unterstützen /vt/
1. nâng dổ, dìu; 2. giúp đô, nâng đô, đd đần, ủng hộ, yểm hô, yểm trợ, hỗ trợ, phù trợ, phù trì, viện trợ, chi viện.