wachhalten /(tách được) vt/
ủng hộ, nâng đô, đõ đần, phù trợ, hỗ trợ.
Nachhilfe /f =, -n/
sự] giúp đõ, đô đần, viện trợ, chi viện, phù trợ, phủ tá, cứu trợ, cứu té, cứu giúp.
emporrichten /vt/
1. uốn thẳng, nắn thẳng, làm thẳng [lại]; 2. ủng hộ, giúp đõ, nâng đô, đõ đần, yểm hộ, yểm trợ, hỗ trợ, phù trợ, viện trợ, chi viện;
unterstützen /vt/
1. nâng dổ, dìu; 2. giúp đô, nâng đô, đd đần, ủng hộ, yểm hô, yểm trợ, hỗ trợ, phù trợ, phù trì, viện trợ, chi viện.