Việt
giúp đõ
đô đần
viện trợ
chi viện
phù trợ
phủ tá
cứu trợ
cứu té
cứu giúp.
sự giúp đỡ
sự đỡ đần
sự hỗ trợ
Nachhilfestunde
Nachhil feunterricht
Đức
Nachhilfe
Nachhilfe /die; -, -n/
(selten) sự giúp đỡ; sự đỡ đần; sự hỗ trợ;
Nachhilfestunde; Nachhil feunterricht;
Nachhilfe /f =, -n/
sự] giúp đõ, đô đần, viện trợ, chi viện, phù trợ, phủ tá, cứu trợ, cứu té, cứu giúp.