TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ủng hộ

ủng hộ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Khuyến khích

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tán thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứng về phía

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi viện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗ trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góp phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo điều kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khích lệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cổ võ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trung thành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bênh vực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tán đồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giúp đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mạnh mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xúc tiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gởi gắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo khả năng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

duy trì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ gìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bào vệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giúp đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện trỢ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia nhập vào tổ chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưng thuận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham gia.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đõ đần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phù trợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗ trợ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giúp đd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúu viện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắc bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công việc phụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho khả năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góp phần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng dạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mau hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóng hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt làn sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dò làn sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt đài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham dụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1 . giúp đõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trợ cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài trợ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xểp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng thô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ gói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giúp đỡ tạm thòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng đõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi giúp việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trợ lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trợ tá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phó.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u j -m bei D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in D giúp đõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tu sủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sửa chữa .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thị thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia cô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiện toàn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghĩ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỗng có ý định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: zutage ~ 1 đẩy xe goòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận chuyển quặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s giúp đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúu giúp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-stände người bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạng sư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luật sư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thầy cãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cồ vắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

be

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di chuyển lên phía trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyền... lên phía trúđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ cắu tiếp liệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: j-m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einer Sache ~ leisten giúp đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện trợ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giúp đđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cộng tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cộng sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp tác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uốn thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắn thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giúp đõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yểm hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yểm trợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng dổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dìu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đd đần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yểm hô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phù trì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi viện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ủng hộ

Encourage

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 support

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adhering

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

allegiance

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

ủng hộ

unterstützen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachhelfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fördern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ermöglichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

helfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich nicht wohlfühlen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anlernen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beibringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anerziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verteidigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

positiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

funzelig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bekennen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

annehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sekundieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bekräftigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beistimmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beitragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befürworten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufrechterhalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mithilfe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beitritt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wachhalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hilfe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufgreifen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufrechterhaltung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Handreichung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verständnisinnig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aiiffangen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zutun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beihilfe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufpacken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aushilfe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bestärkung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beifallen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beistand

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorschub

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mitwirken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

emporrichten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Stellen Sie dar, welche Begründungen es gibt, die die Endosymbiontenhypothese stützen.

Cung cấp dẫn chứng ủng hộ giả thuyết nội cộng sinh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unter Mithilfe

vói sự giúp đô của ai.

Gedächtnis zu Hilfe kommen

nhắc nhở ai cái gì.

zutage fördern

1) (mỏ) đẩy xe goòng (quặng), vận chuyển quặng; 2) (nghĩa bóng) khám phá ra, phát hiện, vạch trần, bóc trần, lột trần.

j-m, einer Sache (D)(in etw. (D)Vorschub leisten

giúp đô, ủng hộ, chi viện, viện trợ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmds. These vertei digen

ủng hộ luận điểm của ai

seine Meinung verteidigen

bảo vệ ý kiến của mình.

eine positive Antwort

một câu trả lời ủng hộ.

die Kandidaten einer Partei unter stützen

ủng hộ các ứng cử viên của một đảng.

wir sind für Neuerungen

chúng tôi ủng hộ những cuộc cải cách.

er bekannte sich zu seinen Taten

hắn thừa nhận những hành động của mình

nur wenige seiner früheren Freunde bekann ten sich zu ihm

chỉ có một số ít bạn bè trước đây ủng hộ hắn

sich [als, jur] schuldig bekennen

thú nhận là mình có tội

sich zu einem Bombenanschlag bekennen

thừa nhận đã thực hiện cuộc đánh bom.

der Antrag wurde einstimmig angenommen

bản đề nghị đã được tắt cả đồng lòng chấp thuận.

jmdm./jmdn. sekundieren

động viên ai.

den Verdacht bekräf tigen

làm mối nghi ngà mạnh hơn.

ich möchte dieser Ansicht ohne Zögern beistimmen

tôi ủng hộ ý kiến này hóàn toàn', darin stimme ich dir bei: tôi đồng ý với anh về việc đó

beistimmend nicken

gật đầu tán thành.

zum Gelingen eines Festes beitragen

góp phần vào việc tổ chức thành công một bữa tiệc.

solche Komplimente fördern seinen Hang zur Eitelkeit

những lời khen ngợi kiểu đó chỉ thúc đẩy tính tự cao tự đại của nó.

einen Antrag befürworten

ủng hộ một đề nghị

ich befürworte diese Politik

tôi ủng hộ chính sách này.

jmdm. etw. ermög lichen

tạo điều kiện cho ai làm gì

ich komme, sobald meine Zeit es ermöglicht

tôi sẽ đến ngay khi sắp xếp được thời gian.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufrechterhalten /(tách dược) vt/

ủng hộ, duy trì, giũ gìn, bào vệ.

Mithilfe /f =, -n/

sự] giúp đô, ủng hộ, chi viện, viện trỢ; unter Mithilfe vói sự giúp đô của ai.

Beitritt /m -(e)s,/

1. [sự] gia nhập (zu D) vào tổ chúc; den - vollziehen xem beitreten 1; 2. [sự] ủng hộ, ưng thuận, tham gia.

wachhalten /(tách được) vt/

ủng hộ, nâng đô, đõ đần, phù trợ, hỗ trợ.

Hilfe /f =, -n/

sự] giúp đd, viện trợ, chi viện, cúu viện, ủng hộ; Hilfe bringen [leisten] giúp đỡ, viện trợ, chi viện, ủng hộ; ý-s Gedächtnis zu Hilfe kommen nhắc nhở ai cái gì.

aufgreifen /I vt/

1. nâng, đô, xách; 2. mắc bệnh; 3. ủng hộ, nâng đỡ;

Aufrechterhaltung /f =/

sự] giúp đô, nâng đổ, ủng hộ, duy trì, bảo vệ.

Handreichung /f = , -en/

1. [sự] giúp đô, ủng hộ, viện trợ, chi viện; eine Handreichung leisten giúp đô, ủng hộ, viện trợ, chi viện; 2. công việc phụ.

ermöglichen /vt/

cho khả năng, giúp đd, ủng hộ, tạo điều kiện, góp phần.

verständnisinnig /a/

1. thông minh, sáng dạ, mau hiểu, chóng hiểu; 2. cảm tình, ủng hộ; -

aiiffangen /vt/

1. ủng hộ, nâng đô; 2. bắt (bóng); 3. bắt làn sóng, dò làn sóng, bắt đài;

Zutun /n -s/

sự] giúp đô, ủng hộ, chi viện, viện trợ, tham gia, tham dụ, góp phần.

Beihilfe /í =, -n/

1 .[sự] giúp đõ, ủng hộ, viện trỢ; -leisten giúp; 2. [khoản, món, tiền] phụ cấp, trợ cấp, cấp phí, tài trợ.

aufpacken /vt/

1. chồng, chắt, xểp, đóng thô; 2. mỏ gói; 3. nâng, đô, ủng hộ, mắc bệnh;

Aushilfe /f =, -n/

1. [sự] giúp đỡ tạm thòi, nâng đõ, ủng hộ; 2. ngưỏi giúp việc, trợ lí, trợ tá, phó.

nachhelfen /vi/

1. (D) u j -m bei D, in D) giúp đõ, ủng hộ, chi viện, viện trỢ; 2. (D) tu sủa, sửa chữa (tranh).

Bestärkung /f =, -en/

sự] xác nhân, chúng nhận, chúng thực, thị thực, nhận thực, ủng hộ, gia cô, kiện toàn.

beifallen /vi (s/

1. tán thành, đồng ý, ủng hộ, đứng về phía, theo; 2. nảy ra, nghĩ ra, bỗng có ý định.

fördern /vt/

1. tạo điều kiện [cho], góp phần [vào], giúp đô [cho], thúc đẩy, ủng hộ, chi viện, viện trợ; xúc tién, phát triển; khuyến khích, khích lệ; 2.: zutage fördern 1) (mỏ) đẩy xe goòng (quặng), vận chuyển quặng; 2) (nghĩa bóng) khám phá ra, phát hiện, vạch trần, bóc trần, lột trần.

Beistand /m/

1. -(e)s [sự] giúp đô, cúu giúp, ủng hộ, chi viện; Beistand leisten giúp đõ, ủng hộ, chi viện, viện trỢ; 2. -(e)s, -stände người bảo vệ, trạng sư, luật sư, thầy cãi, cồ vắn

Vorschub /m -(e)s, -schü/

1. [sự] di chuyển lên phía trưóc, chuyền... lên phía trúđc; 2. (kĩ thuật) cơ cắu tiếp liệu; 3.: j-m, einer Sache (D)(in etw. (D)Vorschub leisten giúp đô, ủng hộ, chi viện, viện trợ.

mitwirken /vi/

1. tham gia, tham dự, góp phần, can dự, tạo điều kiện; 2. giúp đđ, ủng hộ, chi viện, viện trỢ; 3. cộng tác, cộng sự, hợp tác.

emporrichten /vt/

1. uốn thẳng, nắn thẳng, làm thẳng [lại]; 2. ủng hộ, giúp đõ, nâng đô, đõ đần, yểm hộ, yểm trợ, hỗ trợ, phù trợ, viện trợ, chi viện;

unterstützen /vt/

1. nâng dổ, dìu; 2. giúp đô, nâng đô, đd đần, ủng hộ, yểm hô, yểm trợ, hỗ trợ, phù trợ, phù trì, viện trợ, chi viện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verteidigen /[feor'taidigon] (sw. V.; hat)/

bênh vực; ủng hộ;

ủng hộ luận điểm của ai : jmds. These vertei digen bảo vệ ý kiến của mình. : seine Meinung verteidigen

positiv /[auch: pozi'ti:f] (Adj.)/

tán đồng; ủng hộ;

một câu trả lời ủng hộ. : eine positive Antwort

unterstützen /(sw. V.; hat)/

ủng hộ; tán thành;

ủng hộ các ứng cử viên của một đảng. : die Kandidaten einer Partei unter stützen

funzelig /1 fũr [fy:r] (Präp. mit Akk.)/

ủng hộ; đồng tình;

chúng tôi ủng hộ những cuộc cải cách. : wir sind für Neuerungen

bekennen /(unr. V.; hat)/

ủng hộ; đứng về phía [zu + Dat : ai hay việc gì];

hắn thừa nhận những hành động của mình : er bekannte sich zu seinen Taten chỉ có một số ít bạn bè trước đây ủng hộ hắn : nur wenige seiner früheren Freunde bekann ten sich zu ihm thú nhận là mình có tội : sich [als, jur] schuldig bekennen thừa nhận đã thực hiện cuộc đánh bom. : sich zu einem Bombenanschlag bekennen

annehmen /(st. V.; hat)/

tán thành; đồng tình; ủng hộ;

bản đề nghị đã được tắt cả đồng lòng chấp thuận. : der Antrag wurde einstimmig angenommen

sekundieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) động viên; ủng hộ; bảo vệ;

động viên ai. : jmdm./jmdn. sekundieren

nachhelfen /(st. V.; hat)/

giúp đỡ; ủng hộ; chi viện;

bekräftigen /(sw. V.; hat)/

làm mạnh mẽ; hỗ trợ; ủng hộ (bestärken, unterstützen);

làm mối nghi ngà mạnh hơn. : den Verdacht bekräf tigen

beistimmen /(sw. V.; hat)/

tán thành; đồng ý; đồng tình; ủng hộ (zustimmen, Recht geben);

tôi ủng hộ ý kiến này hóàn toàn' , darin stimme ich dir bei: tôi đồng ý với anh về việc đó : ich möchte dieser Ansicht ohne Zögern beistimmen gật đầu tán thành. : beistimmend nicken

beitragen /(st. V.; hat)/

giúp đỡ; ủng hộ; hỗ trợ; góp phần;

góp phần vào việc tổ chức thành công một bữa tiệc. : zum Gelingen eines Festes beitragen

fördern /[’foerdarn] (sw. V.; hat)/

ủng hộ; chi viện; xúc tiến; thúc đẩy (unterstützen, verstärken);

những lời khen ngợi kiểu đó chỉ thúc đẩy tính tự cao tự đại của nó. : solche Komplimente fördern seinen Hang zur Eitelkeit

befürworten /[ba'fy:rvorton] (sw. V.; hat)/

hỗ trợ; ủng hộ; tán thành; gởi gắm; nâng đỡ (unterstützen, sich einsetzen);

ủng hộ một đề nghị : einen Antrag befürworten tôi ủng hộ chính sách này. : ich befürworte diese Politik

ermöglichen /(sw. V.; hat)/

tạo điều kiện; tạo khả năng; giúp đỡ; ủng hộ; góp phần (möglich machen);

tạo điều kiện cho ai làm gì : jmdm. etw. ermög lichen tôi sẽ đến ngay khi sắp xếp được thời gian. : ich komme, sobald meine Zeit es ermöglicht

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

encourage

Khuyến khích, khích lệ, cổ võ, ủng hộ

allegiance

Ủng hộ, trung thành

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Encourage

Khuyến khích, ủng hộ

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

adhering

Ủng hộ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 support /điện/

ủng hộ

 support /điện lạnh/

ủng hộ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ủng hộ

1)helfen vt, unterstützen vt. uốn 1 (ver)biegen vt, krümmen vt, locken vt, wellen vt;

2)(trẻ) sich nicht wohlfühlen,

3) (ngb) anlernen vt, beibringen vi, anerziehen vt.