aufrechterhalten /(tách dược) vt/
ủng hộ, duy trì, giũ gìn, bào vệ.
Mithilfe /f =, -n/
sự] giúp đô, ủng hộ, chi viện, viện trỢ; unter Mithilfe vói sự giúp đô của ai.
Beitritt /m -(e)s,/
1. [sự] gia nhập (zu D) vào tổ chúc; den - vollziehen xem beitreten 1; 2. [sự] ủng hộ, ưng thuận, tham gia.
wachhalten /(tách được) vt/
ủng hộ, nâng đô, đõ đần, phù trợ, hỗ trợ.
Hilfe /f =, -n/
sự] giúp đd, viện trợ, chi viện, cúu viện, ủng hộ; Hilfe bringen [leisten] giúp đỡ, viện trợ, chi viện, ủng hộ; ý-s Gedächtnis zu Hilfe kommen nhắc nhở ai cái gì.
aufgreifen /I vt/
1. nâng, đô, xách; 2. mắc bệnh; 3. ủng hộ, nâng đỡ;
Aufrechterhaltung /f =/
sự] giúp đô, nâng đổ, ủng hộ, duy trì, bảo vệ.
Handreichung /f = , -en/
1. [sự] giúp đô, ủng hộ, viện trợ, chi viện; eine Handreichung leisten giúp đô, ủng hộ, viện trợ, chi viện; 2. công việc phụ.
ermöglichen /vt/
cho khả năng, giúp đd, ủng hộ, tạo điều kiện, góp phần.
verständnisinnig /a/
1. thông minh, sáng dạ, mau hiểu, chóng hiểu; 2. cảm tình, ủng hộ; -
aiiffangen /vt/
1. ủng hộ, nâng đô; 2. bắt (bóng); 3. bắt làn sóng, dò làn sóng, bắt đài;
Zutun /n -s/
sự] giúp đô, ủng hộ, chi viện, viện trợ, tham gia, tham dụ, góp phần.
Beihilfe /í =, -n/
1 .[sự] giúp đõ, ủng hộ, viện trỢ; -leisten giúp; 2. [khoản, món, tiền] phụ cấp, trợ cấp, cấp phí, tài trợ.
aufpacken /vt/
1. chồng, chắt, xểp, đóng thô; 2. mỏ gói; 3. nâng, đô, ủng hộ, mắc bệnh;
Aushilfe /f =, -n/
1. [sự] giúp đỡ tạm thòi, nâng đõ, ủng hộ; 2. ngưỏi giúp việc, trợ lí, trợ tá, phó.
nachhelfen /vi/
1. (D) u j -m bei D, in D) giúp đõ, ủng hộ, chi viện, viện trỢ; 2. (D) tu sủa, sửa chữa (tranh).
Bestärkung /f =, -en/
sự] xác nhân, chúng nhận, chúng thực, thị thực, nhận thực, ủng hộ, gia cô, kiện toàn.
beifallen /vi (s/
1. tán thành, đồng ý, ủng hộ, đứng về phía, theo; 2. nảy ra, nghĩ ra, bỗng có ý định.
fördern /vt/
1. tạo điều kiện [cho], góp phần [vào], giúp đô [cho], thúc đẩy, ủng hộ, chi viện, viện trợ; xúc tién, phát triển; khuyến khích, khích lệ; 2.: zutage fördern 1) (mỏ) đẩy xe goòng (quặng), vận chuyển quặng; 2) (nghĩa bóng) khám phá ra, phát hiện, vạch trần, bóc trần, lột trần.
Beistand /m/
1. -(e)s [sự] giúp đô, cúu giúp, ủng hộ, chi viện; Beistand leisten giúp đõ, ủng hộ, chi viện, viện trỢ; 2. -(e)s, -stände người bảo vệ, trạng sư, luật sư, thầy cãi, cồ vắn
Vorschub /m -(e)s, -schü/
1. [sự] di chuyển lên phía trưóc, chuyền... lên phía trúđc; 2. (kĩ thuật) cơ cắu tiếp liệu; 3.: j-m, einer Sache (D)(in etw. (D)Vorschub leisten giúp đô, ủng hộ, chi viện, viện trợ.
mitwirken /vi/
1. tham gia, tham dự, góp phần, can dự, tạo điều kiện; 2. giúp đđ, ủng hộ, chi viện, viện trỢ; 3. cộng tác, cộng sự, hợp tác.
emporrichten /vt/
1. uốn thẳng, nắn thẳng, làm thẳng [lại]; 2. ủng hộ, giúp đõ, nâng đô, đõ đần, yểm hộ, yểm trợ, hỗ trợ, phù trợ, viện trợ, chi viện;
unterstützen /vt/
1. nâng dổ, dìu; 2. giúp đô, nâng đô, đd đần, ủng hộ, yểm hô, yểm trợ, hỗ trợ, phù trợ, phù trì, viện trợ, chi viện.