beitragen /(st. V.; hat)/
giúp đỡ;
ủng hộ;
hỗ trợ;
góp phần;
zum Gelingen eines Festes beitragen : góp phần vào việc tổ chức thành công một bữa tiệc.
beitragen /(st. V.; hat)/
tạo điều kiện;
góp phần;
thúc đẩy (beisteuem);
sein Teil zur Entspannung beitragen : góp phần làm giảm căng thẳng etw. zu jmds. Sieg beitragen : góp phần vào chiến thắng của ai.