TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beitragen

giúp đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủng hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỗ trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

góp phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo điều kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

beitragen

contribute

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

beitragen

beitragen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Umweltschutz geht jeden an und ist zunächst die Sache jedes Einzelnen. Jeder kann wirkungsvoll für den Umweltschutz eintreten und durch sein Verhalten zu Hause, als Verkehrsteilnehmer, in der Freizeit und am Arbeitsplatz dazu beitragen, Umweltbelastungen zu vermeiden, zu vermindern und zu beseitigen (Bild 1).

Việc bảo vệ môi trường liên quan đến mọi người và trước hết là công việc của mỗi cá nhân. Mỗi người đều có thể đấu tranh bảo vệ môi trường một cách hiệu quả và góp phần phòng tránh, giảm thiểu và loại trừ bằng thái độ của mình trong gia đình, ở nơi làm việc, trong lúc nhàn rỗi cũng như khi tham gia giao thông (Hình 1).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Geeignete Werkstoffsubstitutionen können bereits im Vorfeld der Entwicklung zur verbesserten Umweltverträglichkeit beitragen.

Việc thay thế vật liệu thích hợp có thể góp phầ'n ngay trong gia đoạn khởi đầu của sự phát triển tính tương thích môi trường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zum Gelingen eines Festes beitragen

góp phần vào việc tổ chức thành công một bữa tiệc.

sein Teil zur Entspannung beitragen

góp phần làm giảm căng thẳng

etw. zu jmds. Sieg beitragen

góp phần vào chiến thắng của ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beitragen /(st. V.; hat)/

giúp đỡ; ủng hộ; hỗ trợ; góp phần;

zum Gelingen eines Festes beitragen : góp phần vào việc tổ chức thành công một bữa tiệc.

beitragen /(st. V.; hat)/

tạo điều kiện; góp phần; thúc đẩy (beisteuem);

sein Teil zur Entspannung beitragen : góp phần làm giảm căng thẳng etw. zu jmds. Sieg beitragen : góp phần vào chiến thắng của ai.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

beitragen

contribute