ziisteuem /I vt/
góp phần; Geld - cho [quyên] tiền; II vi (s) (D) (hàng hải) cfi về hưóng, chạy về phía; auf j-n đi về phía ai.
verhelfen /vi (D)/
góp phần, tạo điều kiên,
Obolus /m =, = u -se/
sự] góp phần, đóng góp, cống hién.
Scherileln /n -s, =/
sự] góp phần, đóng góp, cóng hiến; sein Scherileln beitragen (spenden, béisteuern, geben, niederlegen] góp phần [đóng góp, cóng hién] vào việc gì.
mithalten /I vi/
tham gia, tham dự, dự phần, góp phần (auf, bei D vào); II vt giữ nhau.
teilnehmen /(tách được) vi (an D)/
(tách được) vi (an D) tham gia, tham dự, góp phần, dụ phần, can dự.
Anteil /m/
1. -(e)s, -e một phẩn, bộ phần; cổ phần; 2. -(e)s, [sự] tham gia, tham dự, góp phần; 3. đông tình, thiện câm, thông cảm.
Beisteuer /f =, -n/
sự] giữ tiền, cống hiến, đóng góp, góp phần, đóng tiền, nộp tiền, [tiền, món, kho ăn] đóng góp, nộp, giữ; [đề, sự] lạc quyên, quyên giúp, quyên góp, quyên cúng, quyên.
fördern /vt/
1. tạo điều kiện [cho], góp phần [vào], giúp đô [cho], thúc đẩy, ủng hộ, chi viện, viện trợ; xúc tién, phát triển; khuyến khích, khích lệ; 2.: zutage fördern 1) (mỏ) đẩy xe goòng (quặng), vận chuyển quặng; 2) (nghĩa bóng) khám phá ra, phát hiện, vạch trần, bóc trần, lột trần.
Beitrag /m - (e)s, -trä/
1. hội phí, công đoàn phí, đảng phí, đoàn phí...; tiền nguyệt liềm (nguyệt phí); [sự] quyên, lạc quyên; 2. [sự] cống hiển, góp phần, đóng góp, phần, bộ phận; 3. mục (trang sách),
mitwirken /vi/
1. tham gia, tham dự, góp phần, can dự, tạo điều kiện; 2. giúp đđ, ủng hộ, chi viện, viện trỢ; 3. cộng tác, cộng sự, hợp tác.
begünstigen /vt/
giúp, giúp đô, làm thuận lợi, tạo điều kiện thuận lợi, phù hộ, góp phần [vào], thúc đẩy, bảo vệ, bảo hộ, bảo vệ, che chỏ, phù trì, bù trì, bầu chủ.
Einsatz /m -es, -Sätze/
1. (an D) [sự] tham gia, tham dự, dự phần, góp phần, gia nhập; freiwilliger Einsatz sự gia nhập tình nguyên; zum Einsatz kommen khỏi động, mỏ máy, nổ máy; 2. (quân sự) [sự] tham chiến, sử dụng quân đội; 3. (trong cờ bạc) tiền đặt của, tiền cái, tiền đặt; 4. đồ đem cầm, tiền kí qũy, tiền bảo dam; 5. miếng vá (trên quần áo); [sự] khâu vá; 6. (kĩ thuật) sự chất liệu, sự xếp liệu, mẻ liệu (vào lò).
Förderung /f =, -en/
1. [sự] góp phần, giúp đô, chi viện, ủng hộ, viện trợ, xúc tién, phát triển, khuyến khích, khích lệ; 2. (kĩ thuật) [sự] nâng, trục tải, dâng, tăng, giao, phát, dẫn tiến, truyền dẫn, vận chuyển, vận tải. khuấy trộn, trộn lẫn, pha trộn; 3. (mỏ) [sự] vận chuyển quặng, khai thác quặng.