TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

góp phần

góp phần

 
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng góp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tham gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tham dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo điều kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủng hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

can dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gia nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo điều kiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cống hién.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cóng hiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dụ phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can dự.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e một phẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiện câm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông cảm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cống hiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nộp tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giúp đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi viện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện trợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: zutage ~ 1 đẩy xe goòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận chuyển quặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công đoàn phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảng phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn phí...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cống hiển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ phận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giúp đđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cộng tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cộng sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp tác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giúp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm thuận lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo điều kiện thuận lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phù hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che chỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phù trì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bù trì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bầu chủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham chiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sử dụng quân đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền đặt của

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền cái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ đem cầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền kí qũy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền bảo dam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miếng vá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chất liệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự xếp liệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẻ liệu .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc tién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyến khích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khích lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn tiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận tải. khuấy trộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trộn lẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pha trộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai thác quặng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giúp đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tham gia đóng góp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

góp tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỗ trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

góp mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thám gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo khả năng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo cơ hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giúp cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc giục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều đình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dàn xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm trung gian hòa giải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giúp sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trợ lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

góp phần

verhelfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beisteuer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ziisteuem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Obolus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Scherileln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mithalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

teilnehmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anteil

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fördern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beitrag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mitwirken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

begünstigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einsatz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Förderung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beischießen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitjspielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beitragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinzukommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hatten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mittun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitjwirken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beteiligen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dabei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ermöglichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

veranlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vermitteln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

helfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Kulanz dient der Wiederherstellung und Verbesserung der Kundenzufriedenheit.

Hỗ trợ tự nguyện góp phần khôi phục và cải thiện sự hài lòng của khách hàng.

Die verwendeten Kolben besitzen meist eine leichte Muldenform, was zu einer günstigen Brennraumform beiträgt.

Piston được sử dụng thường có một vùng trũng nhẹ để góp phần làm cho hình dáng buồng đốt được thuận lợi.

Geklebte Scheiben tragen erheblich zur Stabilität der Fahrgastzelle bei.

Kính xe đã được dán giữ vai trò rất quan trọng góp phần làm tăng độ cứng vững của khoang hành khách.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Damit trägt er maßgeblich zu gleich bleibend hoher Mischungsqualität bei.

do đó góp phần đáng kể vào việc giữ ổn định chất lượng trộn cao.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

CO ist beteiligt an der Entstehung von Smog (Seite 251).

CO góp phần vào sự phát sinh sương quyện khói (trang 251).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zu einem Geschenk etwas beischießen

góp tiền vào để chung mua một món quà.

jeder muss eine bestimmte Summe beisteuem

mễi người phải đóng góp một số tiền nhất định.

da mache ich nicht mehr mit

tôi không muốn tiếp tục tham gia nữa.

jmdmJeiner Sache zu etw. verhelfen

giúp đỡ ai (hay việc gì) đạt được điều gì

jmdm. zum Erfolg verhelfen

giúp đỡ ai đạt đến thành công.

sein Teil zur Entspannung beitragen

góp phần làm giảm căng thẳng

etw. zu jmds. Sieg beitragen

góp phần vào chiến thắng của ai.

er war nicht in der Lage, bei dem Wettbewerb mitzuhalten

anh ấy không ở trong tình trạng có thề tham gia thi đấu.

an der Aufklärung eines Verbrechens mitwirken

cùng tham gia làm sáng tỏ một vụ án.

sich an etw. (Dat.) mit einer Million beteiligen

đóng góp một triệu đồng vào việc gì.

zum Gelingen eines Festes beitragen

góp phần vào việc tổ chức thành công một bữa tiệc.

in der Ausstellung sind ihre Bilder vertreten

những bức tranh của bà cũng được trưng bày trong cuộc triển lấm.

jmdm. etw. ermög lichen

tạo điều kiện cho ai làm gì

ich komme, sobald meine Zeit es ermöglicht

tôi sẽ đến ngay khi sắp xếp được thời gian.

was hat dich zu diesem Schritt veranlasst?

cái gì đã thúc đẩy anh đi đến quyết định này.

vermittelnd eingreifen

tham gia làm trung gian hòa giải.

jmdm. helfen etw. zu tun

giúp đỡ ai làm gì

jmdm. bei etw. helfen

giúp đỡ ai trong việc gì

kann ich dir helfen?

mình có thể giúp dỡ bạn không?

jnidm. finan ziell helfen

giúp đỡ ai về mặt tài chính

dieser Arzt hat mir geholfen (ugs.)

vị bác sĩ này đã chữa lành bệnh cho tôi

jmdm. ist nicht zu helfen

không thể giúp gì cho (người nào) nữa

jmdm. ist nicht mehr zu helfen

tình trạng (sức khỏe, vết thương...) của người nào là vô phương cứu chữa

ich wusste mir nicht mehr zu helfen

tôi đang lâm vào bước đường cùng, tôi không biết phải làm gì nữa', (Spr.) hilf dữ selbst, so hilft dir Gott: hãy tự giúp mình rồi Trời sẽ giúp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sein Scherileln beitragen (spenden, béisteuern, geben, niederlegen]

góp phần [đóng góp, cóng hién] vào việc gì.

zutage fördern

1) (mỏ) đẩy xe goòng (quặng), vận chuyển quặng; 2) (nghĩa bóng) khám phá ra, phát hiện, vạch trần, bóc trần, lột trần.

freiwilliger Einsatz

sự gia nhập tình nguyên;

zum Einsatz kommen

khỏi động, mỏ máy, nổ máy; 2. (quân sự) [sự] tham chiến, sử dụng quân đội; 3. (trong cờ bạc) tiền đặt của, tiền cái, tiền đặt; 4. đồ đem cầm, tiền kí qũy, tiền bảo dam; 5. miếng vá (trên quần áo); [sự] khâu vá; 6. (kĩ thuật) sự chất liệu, sự xếp liệu, mẻ liệu (vào lò).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beischießen /(st. V.; hat)/

góp phần; đóng góp (tiền) (beisteuern);

góp tiền vào để chung mua một món quà. : zu einem Geschenk etwas beischießen

Beisteuer /die; - (bes. siidd.)/

đóng góp; góp phần (beittagen, dazugeben);

mễi người phải đóng góp một số tiền nhất định. : jeder muss eine bestimmte Summe beisteuem

mitmachen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) góp phần; tham gia; tham dự;

tôi không muốn tiếp tục tham gia nữa. : da mache ich nicht mehr mit

mitjspielen /(sw. V.; hat)/

tham gia; tham dự; góp phần;

verhelfen /(st. V.; hat)/

góp phần; tạo điều kiện; giúp đỡ;

giúp đỡ ai (hay việc gì) đạt được điều gì : jmdmJeiner Sache zu etw. verhelfen giúp đỡ ai đạt đến thành công. : jmdm. zum Erfolg verhelfen

beitragen /(st. V.; hat)/

tạo điều kiện; góp phần; thúc đẩy (beisteuem);

góp phần làm giảm căng thẳng : sein Teil zur Entspannung beitragen góp phần vào chiến thắng của ai. : etw. zu jmds. Sieg beitragen

hinzukommen /(st. V.; ist)/

gia nhập; tham gia; tham dự; góp phần;

mit,hatten /(st. V.; hat)/

tham gia; tham dự; dự phần; góp phần;

anh ấy không ở trong tình trạng có thề tham gia thi đấu. : er war nicht in der Lage, bei dem Wettbewerb mitzuhalten

mittun /(unr. V.; hat) (landsch.)/

tham gia; tham dự; góp phần; can dự;

mitjwirken /(sw. V.; hat)/

tham gia; tham dự; góp phần; can dự [an /bei + Dat : vào ];

cùng tham gia làm sáng tỏ một vụ án. : an der Aufklärung eines Verbrechens mitwirken

beteiligen /tham gia vào việc gì; sich lebhaft an der Diskussion beteiligen/

tham gia đóng góp; góp tiền; góp phần (teilhaben lassen);

đóng góp một triệu đồng vào việc gì. : sich an etw. (Dat.) mit einer Million beteiligen

beitragen /(st. V.; hat)/

giúp đỡ; ủng hộ; hỗ trợ; góp phần;

góp phần vào việc tổ chức thành công một bữa tiệc. : zum Gelingen eines Festes beitragen

vertreten /(st V.; hat)/

(chỉ dùng với động từ “sein”) có; có mặt; hiện diện; góp phần; góp mặt;

những bức tranh của bà cũng được trưng bày trong cuộc triển lấm. : in der Ausstellung sind ihre Bilder vertreten

dabei /sein (unr. V.; ist)/

có mặt; tham dự; ở đó; thám gia; góp phần;

ermöglichen /(sw. V.; hat)/

tạo điều kiện; tạo khả năng; giúp đỡ; ủng hộ; góp phần (möglich machen);

tạo điều kiện cho ai làm gì : jmdm. etw. ermög lichen tôi sẽ đến ngay khi sắp xếp được thời gian. : ich komme, sobald meine Zeit es ermöglicht

veranlassen /(sw. V.; hat)/

tạo cơ hội; góp phần; giúp cho; tạo điều kiện; thúc đẩy; thúc giục;

cái gì đã thúc đẩy anh đi đến quyết định này. : was hat dich zu diesem Schritt veranlasst?

vermitteln /(sw. V.; hat)/

điều đình; dàn xếp; tạo điều kiện; góp phần; thúc đẩy; làm trung gian hòa giải;

tham gia làm trung gian hòa giải. : vermittelnd eingreifen

helfen /[’helfan] (st. V.; hat)/

giúp đỡ; giúp sức; trợ lực; hỗ trợ; tiếp tay; tạo điều kiện (cho); góp phần (vào); thúc đẩy;

giúp đỡ ai làm gì : jmdm. helfen etw. zu tun giúp đỡ ai trong việc gì : jmdm. bei etw. helfen mình có thể giúp dỡ bạn không? : kann ich dir helfen? giúp đỡ ai về mặt tài chính : jnidm. finan ziell helfen vị bác sĩ này đã chữa lành bệnh cho tôi : dieser Arzt hat mir geholfen (ugs.) không thể giúp gì cho (người nào) nữa : jmdm. ist nicht zu helfen tình trạng (sức khỏe, vết thương...) của người nào là vô phương cứu chữa : jmdm. ist nicht mehr zu helfen tôi đang lâm vào bước đường cùng, tôi không biết phải làm gì nữa' , (Spr.) hilf dữ selbst, so hilft dir Gott: hãy tự giúp mình rồi Trời sẽ giúp. : ich wusste mir nicht mehr zu helfen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ziisteuem /I vt/

góp phần; Geld - cho [quyên] tiền; II vi (s) (D) (hàng hải) cfi về hưóng, chạy về phía; auf j-n đi về phía ai.

verhelfen /vi (D)/

góp phần, tạo điều kiên,

Obolus /m =, = u -se/

sự] góp phần, đóng góp, cống hién.

Scherileln /n -s, =/

sự] góp phần, đóng góp, cóng hiến; sein Scherileln beitragen (spenden, béisteuern, geben, niederlegen] góp phần [đóng góp, cóng hién] vào việc gì.

mithalten /I vi/

tham gia, tham dự, dự phần, góp phần (auf, bei D vào); II vt giữ nhau.

teilnehmen /(tách được) vi (an D)/

(tách được) vi (an D) tham gia, tham dự, góp phần, dụ phần, can dự.

Anteil /m/

1. -(e)s, -e một phẩn, bộ phần; cổ phần; 2. -(e)s, [sự] tham gia, tham dự, góp phần; 3. đông tình, thiện câm, thông cảm.

Beisteuer /f =, -n/

sự] giữ tiền, cống hiến, đóng góp, góp phần, đóng tiền, nộp tiền, [tiền, món, kho ăn] đóng góp, nộp, giữ; [đề, sự] lạc quyên, quyên giúp, quyên góp, quyên cúng, quyên.

fördern /vt/

1. tạo điều kiện [cho], góp phần [vào], giúp đô [cho], thúc đẩy, ủng hộ, chi viện, viện trợ; xúc tién, phát triển; khuyến khích, khích lệ; 2.: zutage fördern 1) (mỏ) đẩy xe goòng (quặng), vận chuyển quặng; 2) (nghĩa bóng) khám phá ra, phát hiện, vạch trần, bóc trần, lột trần.

Beitrag /m - (e)s, -trä/

1. hội phí, công đoàn phí, đảng phí, đoàn phí...; tiền nguyệt liềm (nguyệt phí); [sự] quyên, lạc quyên; 2. [sự] cống hiển, góp phần, đóng góp, phần, bộ phận; 3. mục (trang sách),

mitwirken /vi/

1. tham gia, tham dự, góp phần, can dự, tạo điều kiện; 2. giúp đđ, ủng hộ, chi viện, viện trỢ; 3. cộng tác, cộng sự, hợp tác.

begünstigen /vt/

giúp, giúp đô, làm thuận lợi, tạo điều kiện thuận lợi, phù hộ, góp phần [vào], thúc đẩy, bảo vệ, bảo hộ, bảo vệ, che chỏ, phù trì, bù trì, bầu chủ.

Einsatz /m -es, -Sätze/

1. (an D) [sự] tham gia, tham dự, dự phần, góp phần, gia nhập; freiwilliger Einsatz sự gia nhập tình nguyên; zum Einsatz kommen khỏi động, mỏ máy, nổ máy; 2. (quân sự) [sự] tham chiến, sử dụng quân đội; 3. (trong cờ bạc) tiền đặt của, tiền cái, tiền đặt; 4. đồ đem cầm, tiền kí qũy, tiền bảo dam; 5. miếng vá (trên quần áo); [sự] khâu vá; 6. (kĩ thuật) sự chất liệu, sự xếp liệu, mẻ liệu (vào lò).

Förderung /f =, -en/

1. [sự] góp phần, giúp đô, chi viện, ủng hộ, viện trợ, xúc tién, phát triển, khuyến khích, khích lệ; 2. (kĩ thuật) [sự] nâng, trục tải, dâng, tăng, giao, phát, dẫn tiến, truyền dẫn, vận chuyển, vận tải. khuấy trộn, trộn lẫn, pha trộn; 3. (mỏ) [sự] vận chuyển quặng, khai thác quặng.

Từ điển tiếng việt

góp phần

- đgt. Góp một phần vào công việc nào đó: góp phần vào sự nghiệp giải phóng dân tộc.