Việt
tham gia đóng góp
góp tiền
góp phần
Đức
beteiligen
sich an etw. (Dat.) mit einer Million beteiligen
đóng góp một triệu đồng vào việc gì.
beteiligen /tham gia vào việc gì; sich lebhaft an der Diskussion beteiligen/
tham gia đóng góp; góp tiền; góp phần (teilhaben lassen);
đóng góp một triệu đồng vào việc gì. : sich an etw. (Dat.) mit einer Million beteiligen