TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

góp tiền

góp tiền

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chung tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chung vốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tham gia đóng góp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

góp phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

góp tiền

auf gemeinsame Kosten beisteuern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sein Beitrag einzahlen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zusammenlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beteiligen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir legten für ein Geschenk zusammen

chúng tôi góp tiền mua một món quà.

sich an etw. (Dat.) mit einer Million beteiligen

đóng góp một triệu đồng vào việc gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenlegen /(sw. V.; hat)/

chung tiền; chung vốn; góp tiền;

chúng tôi góp tiền mua một món quà. : wir legten für ein Geschenk zusammen

beteiligen /tham gia vào việc gì; sich lebhaft an der Diskussion beteiligen/

tham gia đóng góp; góp tiền; góp phần (teilhaben lassen);

đóng góp một triệu đồng vào việc gì. : sich an etw. (Dat.) mit einer Million beteiligen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

góp tiền

auf gemeinsame Kosten beisteuern, sein Beitrag einzahlen (hoặc entrichten), Geld Zusammenlegen; sự góp tiền Anteil m, (Mitglieds-)Beitrag m