zusammenlegen /(sw. V.; hat)/
xếp lại;
gấp lại;
gập lại (zusammenfalten);
zusammenlegen /(sw. V.; hat)/
xếp đặt lại;
xếp chung lại với nhau;
zusammenlegen /(sw. V.; hat)/
thống nhất;
kết hợp;
hợp nhất (vereinigen);
zusammenlegen /(sw. V.; hat)/
cho nằm chung (phòng, một chỗ);
zusammenlegen /(sw. V.; hat)/
chung tiền;
chung vốn;
góp tiền;
wir legten für ein Geschenk zusammen : chúng tôi góp tiền mua một món quà.
zusammenlegen /(sw. V.; hat)/
(bàn tay) khoanh lại;
chắp lại;
der Vater legte die Hände vor dem Bauch zusammen : ông bô' đặt hai bàn tay lên bụng.