Việt
khoanh lại
chắp lại
Đức
zusammenlegen
der Vater legte die Hände vor dem Bauch zusammen
ông bô' đặt hai bàn tay lên bụng.
zusammenlegen /(sw. V.; hat)/
(bàn tay) khoanh lại; chắp lại;
ông bô' đặt hai bàn tay lên bụng. : der Vater legte die Hände vor dem Bauch zusammen