TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unite

Hợp nhất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

liên kết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sáp nhập

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

unite

unite

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

pool

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

join forces

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

merge

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

unite

Zusammenlegen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

unite

Fusion

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

pool,join forces,unite,merge

[DE] Zusammenlegen

[EN] pool, join forces, unite, merge

[FR] Fusion

[VI] Sáp nhập

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

unite

Hợp nhất, liên kết

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

unite

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

unite

unite

v. to join together