TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fusion

Sáp nhập

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

fusion

fusion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

melting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

smelting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

merging

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

melt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

heat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pool

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

join forces

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

unite

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

merge

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

fusion

Fusion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kernfusion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kernverschmelzung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schmelzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schmelzprozess

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mischen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zusammenmischen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schmelze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zusammenlegen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

fusion

fusion

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

coulée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Métal en fusion

Kim loại nóng chảy.

Fusùrn du sucre dans l’eau

Đường tan trong nưóc.

Le défaut de masse résultant de la fusion libère une très grande quantité d’énergie

Thiếu sót của khối lớn, kết quả của sự họp nhất các nguyên tử nhẹ, dã giải phóng một nguồn năng lượng rất lớn.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Fusion

[DE] Zusammenlegen

[EN] pool, join forces, unite, merge

[FR] Fusion

[VI] Sáp nhập

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fusion /SCIENCE/

[DE] Fusion; Kernfusion; Kernverschmelzung

[EN] fusion

[FR] fusion

fusion /SCIENCE/

[DE] Schmelzen

[EN] melting

[FR] fusion

fusion /INDUSTRY-METAL/

[DE] Schmelzen

[EN] fusion

[FR] fusion

fusion /INDUSTRY-METAL/

[DE] Schmelzprozess

[EN] smelting

[FR] fusion

fusion /IT-TECH/

[DE] Mischen; Zusammenmischen

[EN] merging

[FR] fusion

fusion /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schmelze

[EN] melt

[FR] fusion

coulée,fusion /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schmelze

[EN] heat; melt

[FR] coulée; fusion

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

fusion

fusion [fyzjô] n. f. 1. Sự nóng chảy. > En fusion: Nóng chảy. Métal en fusion: Kim loại nóng chảy. 2. Tan trong chất lỏng. Fusùrn du sucre dans l’eau: Đường tan trong nưóc. Sự họp nhất, liên họp. La fusion des divers peuples qui ont formé la nation française: Sự hop nhất các bộ tộc khác nhau tạo nên Pháp quốc. Fusion de sociétés commerciales: Sự liên hop các công ty thưong mại. > VLÝHTNHÂN Sự họp nhâ' t các nguyên tử nhẹ. Le défaut de masse résultant de la fusion libère une très grande quantité d’énergie: Thiếu sót của khối lớn, kết quả của sự họp nhất các nguyên tử nhẹ, dã giải phóng một nguồn năng lượng rất lớn.